fra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fra.
Từ điển Anh Việt
fra
* danh từ
người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia
Từ liên quan
- fra
- frag
- frap
- frat
- frau
- fray
- frail
- frame
- franc
- frank
- frass
- frate
- frati
- fraud
- fraze
- fracas
- fraise
- framed
- framer
- france
- franck
- franco
- frappe
- frappé
- frater
- frayed
- frazer
- frazil
- fractal
- fraenum
- fragile
- frailty
- framing
- francoa
- franker
- frankly
- frantic
- frappes
- frasera
- fraught
- fraying
- frazzle
- fractals
- fractile
- fraction
- fracture
- fradicin
- fragaria
- fragment
- fragrant