fractal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractal.

Từ điển Anh Việt

  • fractal

    (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractal

    * kỹ thuật

    fractan

    hệ chiết hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fractal

    (mathematics) a geometric pattern that is repeated at every scale and so cannot be represented by classical geometry