fractal compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fractal compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractal compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractal compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fractal compression

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nén fractal