fractile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractile.
Từ điển Anh Việt
fractile
(thống kê) điểm phân vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fractile
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm phân vị