fraenum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fraenum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraenum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraenum.

Từ điển Anh Việt

  • fraenum

    * danh từ

    cũng frenum; số nhiều fraena, frena

    xem fraenulum

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fraenum

    * kỹ thuật

    y học:

    cái hãm