fraise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraise.
Từ điển Anh Việt
fraise
/freiz/
* danh từ
sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)
* danh từ
(kỹ thuật) dao phay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fraise
* kỹ thuật
y học:
mũi khoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraise
a ruff for the neck worn in the 16th century
sloping or horizontal rampart of pointed stakes