frey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frey

    (Norse mythology) god of earth's fertility and peace and prosperity; son of Njorth and brother of Freya; originally of the Vanir; later with the Aesir

    Synonyms: Freyr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).