frs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frs.

Từ điển Anh Việt

  • frs

    * (viết tắt)

    thành viên của Hội Hoàng gia (Fellow of the Royal Society)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frs

    Similar:

    federal reserve system: the central bank of the United States; incorporates 12 Federal Reserve branch banks and all national banks and state-chartered commercial banks and some trust companies

    the Fed seeks to control the United States economy by raising and lowering short-term interest rates and the money supply

    Synonyms: Federal Reserve, Fed

    francium: a radioactive element of the alkali-metal group discovered as a disintegration product of actinium

    Synonyms: Fr, atomic number 87