fao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fao.
Từ điển Anh Việt
FAO
(Econ) Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION.
fao
* (viết tắt)
Tổ chức lương nông của Liên hợp quốc (Food and Agriculture Organization)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fao
Similar:
food and agriculture organization: the United Nations agency concerned with the international organization of food and agriculture
Synonyms: Food and Agriculture Organization of the United Nations