food and agriculture organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food and agriculture organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food and agriculture organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food and agriculture organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food and agriculture organization

    * kinh tế

    tổ chức Lương-Nông

Từ điển Anh Anh - Wordnet