food and agriculture organization of the united nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food and agriculture organization of the united nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food and agriculture organization of the united nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food and agriculture organization of the united nations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food and agriculture organization of the united nations

    Similar:

    food and agriculture organization: the United Nations agency concerned with the international organization of food and agriculture

    Synonyms: FAO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).