fd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fd.
Từ điển Anh Việt
fd
* (viết tắt)
Người bảo vệ đức tin (Fidei Defensor)
Từ liên quan
- fd
- fda
- fdr
- fdhd
- fdic
- fd (full duplex)
- fdx (full duplex)
- fd (flexible disk)
- fdd fixed disk drive
- fdd floppy disk drive
- fddi follow on lan (ffol)
- fdr (final design review)
- fdc floppy disk controller
- fddi follow on (fddi - fo)
- fdp (field-developed program)
- fddi interface processor (fip)
- fdd (frequency division duplex)
- fdc frame dependent control mode
- fd entry (file description entry)
- fdhm (full duration half maximum)
- fdm (frequency division multiplexer)
- fddi talk link access protocol (flap)
- fdm (frequency division multiplexing)
- fdma (frequency division multiple access)
- fdma (frequency-division multiple access)