fdr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fdr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fdr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fdr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fdr
Similar:
roosevelt: 32nd President of the United States; elected four times; instituted New Deal to counter the Great Depression and led country during World War II (1882-1945)
Synonyms: Franklin Roosevelt, Franklin Delano Roosevelt, F. D. Roosevelt, President Roosevelt, President Franklin Roosevelt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).