roosevelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roosevelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roosevelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roosevelt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roosevelt
32nd President of the United States; elected four times; instituted New Deal to counter the Great Depression and led country during World War II (1882-1945)
Synonyms: Franklin Roosevelt, Franklin Delano Roosevelt, F. D. Roosevelt, President Roosevelt, President Franklin Roosevelt, FDR
wife of Franklin Roosevelt and a strong advocate of human rights (1884-1962)
Synonyms: Eleanor Roosevelt, Anna Eleanor Roosevelt
26th President of the United States; hero of the Spanish-American War; Panama Canal was built during his administration
Theodore Roosevelt said `Speak softly but carry a big stick'" (1858-1919)
Synonyms: Theodore Roosevelt, President Roosevelt, President Theodore Roosevelt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).