theodore roosevelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theodore roosevelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theodore roosevelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theodore roosevelt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theodore roosevelt

    Similar:

    roosevelt: 26th President of the United States; hero of the Spanish-American War; Panama Canal was built during his administration

    Theodore Roosevelt said `Speak softly but carry a big stick'" (1858-1919)

    Synonyms: President Roosevelt, President Theodore Roosevelt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).