fdp (field-developed program) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fdp (field-developed program) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fdp (field-developed program) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fdp (field-developed program).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fdp (field-developed program) - * kỹ thuật - toán & tin: - chương trình triển khai theo trường 




