fdm (frequency division multiplexing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fdm (frequency division multiplexing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fdm (frequency division multiplexing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fdm (frequency division multiplexing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fdm (frequency division multiplexing)

    * kỹ thuật

    sự dồn kênh phân tần

    toán & tin:

    dồn kênh bằng chia tần số