stop number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stop number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stop number
* kỹ thuật
khẩu số
điện lạnh:
số khẩu độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stop number
Similar:
focal ratio: the ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system
Từ liên quan
- stop
- stope
- stops
- stoper
- stopes
- stop up
- stop-go
- stopgap
- stoping
- stopped
- stopper
- stopple
- stopway
- stop bit
- stop end
- stop key
- stop log
- stop lug
- stop nut
- stop pin
- stop-log
- stop-off
- stopcock
- stoplist
- stopover
- stoppage
- stoppard
- stopping
- stop band
- stop bath
- stop bead
- stop belt
- stop cock
- stop code
- stop dead
- stop down
- stop gate
- stop lamp
- stop loop
- stop loss
- stop note
- stop over
- stop ring
- stop word
- stop work
- stop-bolt
- stop-line
- stop-logs
- stop-over
- stop-work