stop number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stop number

    * kỹ thuật

    khẩu số

    điện lạnh:

    số khẩu độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stop number

    Similar:

    focal ratio: the ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system

    Synonyms: f number, speed