fab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fab.

Từ điển Anh Việt

  • fab

    * tính từ

    phi thường, thần kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fab

    Similar:

    fabulous: extremely pleasing

    a fabulous vacation