fab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fab.
Từ điển Anh Việt
fab
* tính từ
phi thường, thần kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fab
Similar:
fabulous: extremely pleasing
a fabulous vacation
Từ liên quan
- fab
- faba
- fable
- fabian
- fabled
- fabler
- fabric
- fabella
- faberge
- fabiana
- fabliau
- fabaceae
- fabiform
- fabliaux
- fabridam
- fabulist
- fabulize
- fabulous
- fabaceous
- fabianism
- fabricant
- fabricate
- fabricated
- fabricator
- fabulosity
- fabulously
- fabric belt
- fabric body
- fabric cell
- fabric form
- fabric seal
- fabric seam
- fabric tank
- fabrication
- fabricature
- fabric fress
- fabric joint
- fabric shell
- fabric width
- fabulousness
- fabric filter
- fabric ribbon
- fabric sample
- fabric weight
- fabian society
- fabulous price
- fabric conveyor
- fabricate joint
- fabry's disease
- faber viscometer