fabianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fabianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabianism.
Từ điển Anh Việt
fabianism
* danh từ
học thuyết Fabiên (chủ nghĩa xã hội cải lương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fabianism
socialism to be established by gradual reforms within the law