fabler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabler.

Từ điển Anh Việt

  • fabler

    /'feiblə/

    * danh từ

    nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn

    người hay kể truyện hoang đường