fabridam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabridam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabridam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabridam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fabridam

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đập hơi