fabiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabiform.

Từ điển Anh Việt

  • fabiform

    * tính từ

    dạng hạt đậu