fabulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fabulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabulous.
Từ điển Anh Việt
fabulous
* tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fabulous
extremely pleasing
a fabulous vacation
Synonyms: fab
based on or told of in traditional stories; lacking factual basis or historical validity
mythical centaurs
the fabulous unicorn
Synonyms: mythic, mythical, mythologic, mythological
barely credible
the fabulous endurance of a marathon runner