fa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fa.

Từ điển Anh Việt

  • fa

    /fɑ:/ (fah) /fɑ:/

    * danh từ

    (âm nhạc) Fa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fa

    the syllable naming the fourth (subdominant) note of the diatonic scale in solmization