faun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faun.
Từ điển Anh Việt
faun
/fɔ:n/
* danh từ
thấn đồng áng (có sừng và đuôi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faun
ancient Italian deity in human shape, with horns, pointed ears and a goat's tail; equivalent to Greek satyr