fam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fam.
Từ điển Anh Việt
fam
* (viết tắt)
bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)
viết tắt
bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)
Từ liên quan
- fam
- fame
- famed
- family
- famine
- famish
- famous
- famuli
- famulus
- familial
- familiar
- famished
- famously
- familiarly
- family car
- family man
- family use
- famishment
- famotidine
- famousness
- familiarise
- familiarity
- familiarize
- family line
- family mold
- family name
- family plan
- family room
- family tree
- family unit
- family-size
- familiarised
- familiarized
- family bible
- family brand
- family court
- family hotel
- famale thread
- familiarising
- familiarizing
- family apidae
- family boidae
- family budget
- family circle
- family credit
- family doctor
- family income
- family ipidae
- family jewels
- family packet