famulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

famulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famulus.

Từ điển Anh Việt

  • famulus

    /'fæmjuləs/

    * danh từ, số nhiều famuli /'fæmjulai/

    người phụ việc cho pháp sư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • famulus

    a close attendant (as to a scholar)