familiarize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
familiarize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiarize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiarize.
Từ điển Anh Việt
familiarize
/fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/
* ngoại động từ
phổ biến (một vấn đề)
làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
to familiarize students with scientific research: làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
to familiarize oneself with the job: làm quen với công việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
familiarize
make familiar or conversant with
you should acquaint yourself with your new computer
We familiarized ourselves with the new surroundings
Synonyms: familiarise, acquaint