familiarized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
familiarized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiarized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiarized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
familiarized
Similar:
familiarize: make familiar or conversant with
you should acquaint yourself with your new computer
We familiarized ourselves with the new surroundings
Synonyms: familiarise, acquaint
adjusted: having achieved a comfortable relation with your environment
Synonyms: familiarised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).