famishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

famishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famishment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • famishment

    Similar:

    starvation: a state of extreme hunger resulting from lack of essential nutrients over a prolonged period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).