familiarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

familiarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiarly.

Từ điển Anh Việt

  • familiarly

    /fə'miljəli/

    * phó từ

    thân mật

    không khách khí; suồng sã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • familiarly

    in an intimately familiar manner

    Sid, as he was familiarly known by his friends, was one of the most respected and devoted members of the socialist minority group