fah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fah.
Từ điển Anh Việt
fah
/fɑ:/ (fah) /fɑ:/
* danh từ
(âm nhạc) Fa
Từ liên quan
- fah
- fahd
- fahl-one
- fahlband
- fahrenheit
- fahnstock clip
- fahrenheit (f)
- fahrenheit scale
- fahrenheit degree
- fahrenheit (degree)
- fahrenheit temparature
- fahrenheit temperature
- fahrenheit thermometer
- fahrenheit dry bulb-fdb
- fahrenheit wet bulb-fwb
- fahy simplex permeameter
- fahd ibn abdel aziz al-saud
- fahrenheit temperature scale