fahy simplex permeameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fahy simplex permeameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fahy simplex permeameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fahy simplex permeameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fahy simplex permeameter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    từ thẩm kế đơn công Fahy

    điện:

    từ thẩm kế đơn trình Fahy