fash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fash.
Từ điển Anh Việt
fash
/fæʃ/
* danh từ
(Ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái
* ngoại động từ
làm phiền, quấy nhiễu