falx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falx.

Từ điển Anh Việt

  • falx

    * danh từ

    số nhiều falces

    (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falx

    * kỹ thuật

    y học:

    liềm (liềm não)