fas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fas
Similar:
fetal alcohol syndrome: a congenital medical condition in which body deformation occurs or facial development or mental ability is impaired because the mother drinks alcohol during pregnancy
fa: the syllable naming the fourth (subdominant) note of the diatonic scale in solmization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fas
- fasb
- fash
- fast
- fasti
- fasces
- fascia
- fascio
- fasten
- faster
- fasciae
- fascial
- fascine
- fascism
- fascist
- fascize
- fashion
- fastest
- fasting
- fastish
- fascicle
- fasciola
- fasciole
- fascista
- fascitis
- fasclits
- fast day
- fast dye
- fast one
- fast-day
- fast-man
- fastball
- fastened
- fastener
- fastness
- fastscsi
- fastuous
- fasciated
- fascicled
- fascicule
- fascinate
- fascisize
- fascistic
- fascitize
- fashioned
- fast bend
- fast buck
- fast core
- fast food
- fast idle