fascist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fascist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascist.
Từ điển Anh Việt
fascist
/'fæʃist/
* danh từ
phần tử phát xít
* tính từ
phát xít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fascist
an adherent of fascism or other right-wing authoritarian views
relating to or characteristic of fascism
fascist propaganda
Synonyms: fascistic