fasciae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasciae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasciae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasciae.

Từ điển Anh Việt

  • fasciae

    /'fæʃiə/ (fasciae) /'fæʃii:/

    * danh từ

    băng, dải (vải)

    (y học) băng

    (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường

    (giải phẫu) cân

    (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)