fascitize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fascitize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascitize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascitize.
Từ điển Anh Việt
fascitize
* danh từ
phát xít hoá
fascitize
* danh từ
phát xít hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.