fasciola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fasciola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasciola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasciola.
Từ điển Anh Việt
- fasciola - * danh từ - (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp - sâu lá 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fasciola - a genus of Fasciolidae - Synonyms: genus Fasciola 




