fasb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasb.

Từ điển Anh Việt

  • FASB

    (Econ) Xem FINANCIAL ACCOUNT STANDARDS BOARD