fascine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fascine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascine.
Từ điển Anh Việt
fascine
/fæ'si:n/
* danh từ
bó cành để làm cừ
fascine dwelling: nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fascine
* kỹ thuật
bó cành
bó cành cây
rồng cây
rồng đá
rồng đất
xây dựng:
bó quạt
cơ khí & công trình:
trồng cây