fasciated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasciated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasciated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasciated.

Từ điển Anh Việt

  • fasciated

    /'fæʃietid/

    * tính từ

    (thực vật học) tụ hợp

    (động vật học) có vằn, có sọc