fasces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasces.

Từ điển Anh Việt

  • fasces

    /'fæsi:z/

    * danh từ số nhiều

    (sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)

    huy hiệu tương trưng quyền hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fasces

    bundle of rods containing an axe with the blade protruding; in ancient Rome it was a symbol of a magistrate's power; in modern Italy it is a symbol of fascism