fa la nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fa la nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fa la giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fa la.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fa la

    meaningless syllables in the refrain of a partsong

    Synonyms: fal la

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).