fal la nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fal la nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fal la giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fal la.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fal la - Similar: - fa la: meaningless syllables in the refrain of a partsong 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fall
- falx
- falco
- falla
- falls
- false
- falsi
- fal la
- falcon
- faliau
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- falsie
- falten
- falter
- faluns
- fal-lal
- falafel
- falanga
- falange
- falbala
- falcate
- falcula
- faliaux
- falkner
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- falsely
- falsier
- falsies
- falsify
- falsity
- faltung
- falcated
- falchion
- falconer
- falconet
- falconry
- falcular
- falderal
- falderol
- faliscan
- fall for




