falcon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falcon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falcon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falcon.

Từ điển Anh Việt

  • falcon

    /'fɔ:lkən/

    * danh từ

    (động vật học) chim ưng, chim cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falcon

    diurnal birds of prey having long pointed powerful wings adapted for swift flight

    hunt with falcons

    The tribes like to falcon in the desert