falcated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falcated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falcated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falcated.

Từ điển Anh Việt

  • falcated

    /'fælkeitid/

    * tính từ

    (thiên văn học) hình lưỡi liềm