falten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falten.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falten

    * kỹ thuật

    gấp mép

    quăn

    viền mép